Messner đã vượt Nam Cực trên ván trượt tuyết, cùng với nhà thám hiểm Arved Fuchs.
Messner has crossed Antarctica on skis, together with fellow explorer Arved Fuchs.
WikiMatrix
Thu hút du lịch chính của La Clusaz là môn ván trượt tuyết trong lúc mùa đông.
La Clusaz’s main tourist draw is skiing during the winter season.
WikiMatrix
Ván trượt tuyết của tôi.
My skis.
OpenSubtitles2018. v3
Anh thật tuyệt vời trên ván trượt tuyết, xe mô-tô, tất cả mọi thứ.
You are amazing on snowboard, motorbike, everything.
OpenSubtitles2018. v3
Mất ván trượt tuyết hả?
Lost your skis?
OpenSubtitles2018. v3
Những găng tay ấm rất cần thiết khi di chuyển bằng ván trượt tuyết vào mùa đông lạnh lẽo.
Warm gloves are vital when traveling by skis during a cold winter.
jw2019
Bốn tháng sau, tôi quay lại với chiếc ván trượt tuyết, mặc dù mọi việc không như tôi mong muốn:
Four months later I was back up on a snowboard, although things didn’t go quite as expected: my knees and my ankles wouldn’t bend and at one point I traumatized all the skiers on the chair lift
QED
Peter Dante người lấy trộm ván trượt tuyết của ông bà già cậu và bán nó để mua thứ cỏ giả chết tiệt, Feder.
The Peter Dante who stole your parents’snowmobile and sold it to purchase crack cocaine is dead, Feder.
OpenSubtitles2018. v3
Tôi đạp xe đi học nhạc, và khi mùa đông đến, tôi cố gắng đi bộ hay đi bằng ván trượt tuyết nếu có thể được.
I rode my bike to my lessons, and when winter came, I tried to walk or ski if possible.
LDS
Họ lại xuống bằng ván trượt tuyết một lần nữa, lần này thậm chí còn nguy hiểm hơn bởi tuyết rơi xuống và nguy cơ tuyết lở.
They descended on skis again, this time made even more dangerous by packed-down snow and the risk of avalanche.
WikiMatrix
Vào lúc 8 giờ sáng ngày 29 tháng 7, họ lên đến đỉnh và sau đó trượt xuống mà không leo dây xuống hoặc bỏ ván trượt tuyết của họ.
At 8:00 am on July 29, they reached the top and then skied down without abseiling or removing their skis.
WikiMatrix
Khi còn là một thiếu nữ, tôi đã mượn những cái ván trượt tuyết quá dài, và những đôi giày trượt tuyết rộng vô cùng, và một người bạn đã dạy tôi trượt tuyết!
When I was a young woman, I borrowed skis that were way too long and boots that were way too big, and a friend taught me to ski!
LDS
Bạn cũng có thể loại trừ các cụm từ “trượt tuyết” và “ván trượt tuyết” để ngăn không cho quảng cáo của bạn xuất hiện trên những trang web về các môn thể thao mùa đông.
You could also exclude the terms “ski” and “snowboard” to prevent your ads from appearing on sites about winter sports.
support.google
Trong một số phương diện, các em đang trượt xuống tấm ván trượt tuyết hay chiếc xe trượt tuyết trên băng, và điều đó có thể là khó để làm điều cần làm một cách thành công.
In some ways, you are racing down the half-pipe or sled track, and it can be challenging to perform each element or navigate each turn along the way.
LDS
Lập tức, 3.000 lính Đức được tung ra để truy lùng nhưng 5 biệt kích SOE bằng ván trượt tuyết đã vượt 400 km đến Thụy Điển, 2 biệt kích khác đi Oslo để hỗ trợ phong trào kháng chiến Milorg.
Although 3,000 German soldiers were dispatched to search the area for the commandos, all of them escaped; five of them skied 400 kilometres to Sweden, two proceeded to Oslo where they assisted Milorg, and four remained in the region for further work with the resistance.
WikiMatrix
Tháng 4 năm 1895 các nhà thám hiểm người Na Uy Fridtjof Nansen và Fredrik Hjalmar Johansen đề ra kế hoạch tới Bắc Cực bằng ván trượt tuyết sau khi rời con tàu đang bị kẹt trong băng của Nansen.
In April 1895 the Norwegian explorers Fridtjof Nansen and Hjalmar Johansen struck out for the Pole on skis after leaving Nansen’s icebound ship Fram.
WikiMatrix
Một thang máy và một thang máy kéo mang ván tuyết và người trượt tuyết lên núi.
A quad lift and a tow lift carry skiers and snowboarders up the mountain.
WikiMatrix
Là một người trượt tuyết và trượt ván trên tuyết, tôi rất cảm kích trước phần biểu diễn để đoạt huy chương bạc của vận động viên Thánh Hữu Ngày Sau người Úc là Torah Bright trong cuộc đua trượt ván cong trên tuyết.
As a skier and a snowboarder myself, I was deeply impressed with the “four-minute” silver medal-winning performance of Australian LDS athlete and snowboarder Torah Bright in the half-pipe competition.
LDS
Các thay đổi khác bao gồm khoang chính mở rộng có kích thước 1 ft 6 in (46 cm), cho phép thêm được hai ghế ngồi, một sàn máy bay EFIS tùy chọn, và một tùy biến chọn lựa giữa càng đáp dạng ván trượt tuyết hay bánh xe.
Other changes include the 1 ft 6 in (46 cm) stretched fuselage, providing for two extra seats, an optional EFIS flight deck, and a choice of either skids or retractable wheeled undercarriage.
WikiMatrix
Đây là một vùng thung lũng tuyệt đẹp nằm cạnh phía đông dãy núi Alps ở Thụy Sĩ, vào mùa đông thung lũng này bị chôn vùi dưới tuyết, nên tôi phải nhờ người gởi cho tôi ván trượt tuyết để giúp tôi di chuyển trong khu vực.
This is a beautiful valley in the eastern Swiss Alps, which in wintertime is buried below masses of snow, so I had my skis sent to me to help me get around in the territory.
jw2019
(Cười) Và nếu tôi lại trượt ván tuyết, chân của tôi sẽ không bao giờ bị lạnh.
(Laughter) And if I snowboarded again, my feet aren’t going to get cold.
ted2019
Với mấy cái cây, những người trượt ván và tuyết.
With the tree and the skaters and the snow.
OpenSubtitles2018. v3
Source: https://ladyfirst.vn
Category: GIA ĐÌNH