Ethan đến ngồi bên nó và đặt tấm ván trượt của mình lên trên đùi.
Ethan joined him and set his skateboard on his lap.
LDS
Ai đó lấy cho tôi cái ván trượt.
Somebody get me my board.
OpenSubtitles2018. v3
Mà ván trượt đẹp đấy.
Cool skateboard, though.
OpenSubtitles2018. v3
Để ba lô và ván trượt của cháu lại
So Dre, you gotta leave your backpack and skateboard here.
OpenSubtitles2018. v3
Messner đã vượt Nam Cực trên ván trượt tuyết, cùng với nhà thám hiểm Arved Fuchs.
Messner has crossed Antarctica on skis, together with fellow explorer Arved Fuchs.
WikiMatrix
Logan từ chối rồi nhảy lên ván trượt và lướt đi.
Logan refused and jumped on his skateboard and rolled away.
OpenSubtitles2018. v3
Em đã ngã trên cái ván trượt của mình.
You fall on your ass snowboarding.
OpenSubtitles2018. v3
BA, cậu sẽ cần một mảnh kim loại để làm một tấm ván trượt.
B.A., you’ll need a piece of contoured metal to make a skid plate.
OpenSubtitles2018. v3
Lần này thì trên ván trượt.
In roller-skates this time.
OpenSubtitles2018. v3
Paul, người sẽ sử dụng một số tiền xe để mua một số ván trượt, đồng ý.
Paul, who was going to use some of the car money to buy some skis, agrees.
WikiMatrix
Nó giải thích vụ giết người kiểu ” mô tô đối đầu ván trượt “.
It would explain the ” motorcycle vs. skateboard ” murder.
OpenSubtitles2018. v3
Tao có công ty làm ván trượt của riêng tao.
I have my own skate company.
OpenSubtitles2018. v3
Anh định lên ván trượt à?
You’re gonna get on a skateboard?
OpenSubtitles2018. v3
Xem thêm: Trượt tuyết – Wikipedia tiếng Việt
Anh đưa cô ván trượt của Nathan khi đi qua.
He handed her Nathan’s board as he passed.
Literature
Về ván trượt và hồ bơi.
About skateboards and swimming pools.
OpenSubtitles2018. v3
Vậy con trai cô chơi ván trượt loại nào?
So, what kind of skateboard does your son have?
OpenSubtitles2018. v3
Bố chú lấy mất cái ván trượt của chú.
My dad took away my roller skates.
OpenSubtitles2018. v3
Thu hút du lịch chính của La Clusaz là môn ván trượt tuyết trong lúc mùa đông.
La Clusaz’s main tourist draw is skiing during the winter season.
WikiMatrix
Anh có thể thử ván trượt của anh…… nhưng dưới lực lượng và sự nhanh trí
You can do your tests on the board…… but under armed guard and in my presence only
opensubtitles2
Một cái ván trượt đen to.
It’s a big black skateboard.
OpenSubtitles2018. v3
Đây là tấm ván trượt bà Ruth đã cho tôi.
KEVIN: And this is the skateboard that my Grandma Ruth gave to me.
OpenSubtitles2018. v3
Nguồn năng lượng đã chảy trong người anh ta nhưng bắt đầu từ cái ván trượt.
The energy was channeled through him, but it originated from his board.
OpenSubtitles2018. v3
Tôi xỏ vội đôi giày, vớ lấy tấm ván trượt và chạy đến khu trung tâm thương mại .
So I threw some shoes on, grabbed my skateboard and set off to the mall .
EVBNews
Đôi khi tôi ước mình chỉ việc nhảy lên ván trượt và rời bỏ anh ta.
Sometimes, I wish I could just pull up stakes and leave him.
OpenSubtitles2018. v3
“Con đã quên ván trượt ở xưởng xe.”
“You forgot your board at the garage.”
Literature
Source: https://ladyfirst.vn
Category: GIA ĐÌNH