1. Từ vựng mỹ phẩm tiếng Anh
1.1. Mỹ phẩm cho da
- Foundation / faʊnˈdeɪʃ ( ə ) n / : kem nền
- Primer / ˈprʌɪmə / : kem lót
-
Blush /blʌʃ/: phấn má
Bạn đang đọc: Bỏ túi tất tần tật từ vựng chuyên ngành mỹ phẩm
- Bronzer / ˈbrɒnzə / : phấn tạo màu da bánh mật
- Contour / ˈkɒntʊə / : phấn tạo khối
- Concealer / kənˈsiːlə / : kem che khuyết điểm
- Highlighter / ˈhʌɪlʌɪtə / : phấn tạo sáng
- Setting powder / ˈsɛtɪŋ ˈpaʊdə / : phấn phủ
1.2. Mỹ phẩm cho mắt
- Eyeliner / ˈʌɪlʌɪnə / : bút kẻ mắt
- Eyeshadow / ˈʌɪʃadəʊ / : phấn mắt
- False eyelashes / fɒlsˈʌɪlaʃiz / : mi giả
- Mascara / maˈskɑːrə / : kem chuốt mi
- Eyelash curler / ˈʌɪlaʃ ˈkəːlə / : dụng cụ bấm mi
- Palette / ˈpalɪt / : bảng màu mắt
- Eyebrow pencil / ˈʌɪbraʊ ˈpɛns ( ə ) l / : Bút kẻ lông mày
- Eyebrow brush / ˈʌɪbraʊ brʌʃ / : Chổi chải lông mày
1.3. Mỹ phẩm cho môi
- Lipstick / ˈlɪpstɪk / : son môi
- Lip liner / lɪp ɡlɒs / : chì kẻ viền môi
- Lip gloss / lɪp ˈlʌɪnə / : son bóng
1.4. Một vài sản phẩm mỹ phẩm khác
- Makeup kit / ˈmeɪkʌp kɪt / : bộ trang điểm
- Brush / brʌʃ / : cọ trang điểm
- Sponge / spʌn ( d ) ʒ / : bông mút trang điểm
- Buff / bʌf / : bông trang điểm
- Nail polish / neɪl ˈpɒlɪʃ / : sơn móng tay
- Nail file : / neɪl fʌɪl / : dũa móng tay
- Sun cream / ˈsʌn kriːm / : kem chống nắng
- Tanning lotion / tanɪŋ ˈləʊʃ ( ə ) n / : kem tắm nắng
- Perfume / ˈpəːfjuːm / : nước hoa
- Hair clips / hɛːklɪps / : Cặp tóc
- Hair dryer / hɛːˈdrʌɪə / : máy sấy tóc
-
Curling iron /ˈkəːlɪŋ ˈʌɪən/: máy làm xoăn
- Hair straightener / hɛːˈstreɪt ( ə ) nə / : máy là tóc
- Hair spray / hɛːspreɪ / : gôm xịt tóc
- Hair dye / hɛːdʌɪ / : thuốc nhuộm tóc
- Lens / lɛnz / : kính áp tròng
2. Từ vựng tiếng Anh về chăm sóc da
- Toner / ˈtəʊnə / : nước hoa hồng
- Serum / ˈsɪərəm / :loại sản phẩm chăm sóc da sâu xa
- Cleanser / ˈklɛnzə / : sữa rửa mặt
- Makeup remover / ˈmeɪkʌp rɪˈmuːvə / : nước tẩy trang
- Cleansing oil / ˈklɛnzɪŋ ɔɪl / : dầu tẩy trang
- Foam cleanser / ˈklɛnzə / : tẩy trang dạng bọt
- Pore brush / pɔːbrʌʃ / : bàn chải làm sạch lỗ chân lông
- Detox / ˈdiːtɒks / : thải độc
- Facial mist / ˈfeɪʃ ( ə ) l mɪst / : xịt khoáng
- Essence / ˈesns / : tinh chất
- Face cream / feɪs kriːm / : kem dưỡng da mặt
- Moisturizer / ˈmɔɪstʃərʌɪzə / : kem dưỡng ẩm
- Face mask / feɪs mɑːsk / : mặt nạ mặt
- Lotion / ˈləʊʃ ( ə ) n / : sữa dưỡng
- Lip balm / lɪp bɑːm / : dưỡng môi
- Lip mask / lɪp mɑːsk / : mặt nạ môi
- Sleeping mask / ˈsliːpɪŋ mɑːsk / : mặt nạ ngủ
- For sensitive skin / fə ˈsɛnsɪtɪv skɪn / : dành cho da nhạy cảm
- For dry skin / fə drʌɪ skɪn / : dành cho da khô
- For normal skin / fə ˈnɔːm ( ə ) l skɪn / : dành cho da thường
Để tìm hiểu và khám phá thêm về cách học từ vựng, hãy tìm hiểu thêm bài viết này nhé .
Như vậy, với bài viết trên đây, Language Link Academic đã cung ứng cho bạn một lượng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành mỹ phẩm để bạn vận dụng trong việc làm làm đẹp hàng ngày của mình. Hãy luôn luôn giữ bản thân thật sạch, xinh đẹp và tỏa sáng nhé. Để biết thêm về những bài viết san sẻ tiếng Anh khác, hãy truy vấn vào thư viện của Language Link Academic để được update một cách khá đầy đủ, nhanh gọn nhất .
Đừng ngần ngại đến với khóa học Tiếng Anh Giao tiếp Chuyên nghiệp của Language Link Academic để được đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm giúp bạn cải thiện khả năng tiếng Anh ở nhiều lĩnh vực trong đời sống, công việc, tăng cơ hội và khả năng tăng tiến trong công việc.
Xem thêm: Chăm sóc da mỏng nổi mạch máu, bạn đã làm đúng cách chưa? – Thương Hiệu Mỹ Phẩm Willendrof
Tải xuống MIỄN PHÍ ngay
Bộ tài liệu học tốt tiếng Anh độc quyền của Language Link Academic (cập nhật 2020)!
Kiểm tra tiếng Anh miễn phí ngay cùng chuyên gia khảo thí đến từ Anh Quốc
& nhận những phần quà hấp dẫn!
Source: https://ladyfirst.vn
Category: CHĂM SÓC DA