Kênh dành cho phái đẹp!

Giày thể thao trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh

articlewriting1

Đôi giày thể thao cũ kĩ, tàn tạ, mệt mỏi

My running shoes were old, worn out, tired .

QED

Giày thể thao của tôi?

My run-fast trainers?

OpenSubtitles2018. v3

Mmm-hmm, mông trần, trừ một đôi giày thể thao và khoảng 60 pound râu Rick Rubin.

Bare-assed, except for a pair of sneakers and about 60 pounds of Rick Rubin’s beard.

OpenSubtitles2018. v3

I’II mua cho bạn một số đôi giày thể thao.

I’ll buy you some sneakers.

OpenSubtitles2018. v3

Một ví dụ về điều này có thể là một cửa hàng giày thể thao.

An example of this could be an athletic shoe store.

WikiMatrix

Nó là đôi giày thể thao chết tiệt mà những thanh niên thường hay mặc.

They were some sort of fucking trainers that teenagers wear.

OpenSubtitles2018. v3

Hãy mang giày thể thao vào và bắt đầu tập thể dục!

Put on your tennis shoes and get going!

LDS

Nên cháu để lại đôi ủng đó và rời đi với giày thể thao.”

So I walked away in my trainers, but I left my boots there.”

ted2019

Bạn làm điều đó bằng giày thể thao.

You do it in your sneakers.

ted2019

Thế mua một đôi giày thể thao cỡ đó thì không sao à?

Oh, but it’s okay to spend that on a pair of sneakers, right?

OpenSubtitles2018. v3

Hãy tưởng tượng cùng lấy vật liệu đó, đặt vào đáy giày thể thao.

Imagine taking the same material, but putting it on the bottom of a sneaker .

QED

Vậy tôi sẽ bỏ đôi ủng ra và mặc giày thể thao vào?

So I’m gonna get out of my boots and put on my trainers?

OpenSubtitles2018. v3

Anh có sẵn đôi giày thể thao giống anh ấy rồi đấy.

You already have the matching gym shoes.

OpenSubtitles2018. v3

Thật kì quặc khi anh không chạy được mà lại mua lắm giày thể thao thế này.

Odd that a man who can’t run would own so many pairs of sneakers.

OpenSubtitles2018. v3

Đôi giày thể thao.

They were trainers.

OpenSubtitles2018. v3

Đó là giày thể thao, còn đây là một ngôi làng thậm chí không có đến đường nhựa.

They were sneakers, and this is in a village that doesn’t even have paved roads .

QED

Tom đang đi giày thể thao.

Tom is wearing sneakers .

Tatoeba-2020. 08

Tôi muốn tìm 1 đôi giày thể thao.

I’m just looking for some hiking boots.

OpenSubtitles2018. v3

Nếu chúng tôi có thể sản xuất giày thể thao cao gót cho phụ nữ, chúng tôi cũng làm.

If we could get athletic shoes with heels for women, we would.

Literature

Vào tháng 3 năm 2017, Vương được Nike mời tham gia vào quá trình thiết kế giày thể thao Air Max mới.

In March 2017, Wang was invited by Nike to take part in the design process of the new Air Max sneakers.

WikiMatrix

Bạn đã tạo dữ liệu sản phẩm cho 20 loại giày thể thao này và gửi dữ liệu thông qua Merchant Center.

You’ve already created product data for these 20 trainers and submitted it through the Merchant Center .

support.google

Năm 2005, McQueen cộng tác với hãng thời trang thể thao Puma để cho ra một dòng giày thể thao đặc biệt.

In 2005, McQueen collaborated with Puma to create a special line of trainers for the shoe brand.

WikiMatrix

Ví dụ giày thể thao thế hệ tiếp theo, với loại giày này ta có thể nhảy cao hơn, chạy nhanh hơn.

For example, next-generation sport shoes, so we can jump higher, run faster.

ted2019

Trong chiến dịch “Giày” của bạn, sản phẩm “Giày thể thao tiện lợi” có trạng thái sản phẩm là “Bị từ chối”.

In your ‘Shoes’ campaign, your product ‘Fast Trainers’ has a product status of ‘Disapproved’.

support.google

Source: https://ladyfirst.vn
Category: GIÀY

Related posts

Giày xéo hay dày xéo, từ nào đúng chính tả?

ladybaby

Giày Sỹ Quan Cấp Tướng Quân Đội Mã 32M-535

ladybaby

Giày Thể Thao Phản Quang Nam MINSU RM11 M4701

ladybaby