Ba anh chàng Paxton, Josh và Óli cùng nhau đi du lịch châu Âu.
College students Paxton and Josh are travelling across Europe with their Icelandic friend Óli.
Bạn đang đọc: du lịch in English – Vietnamese-English Dictionary
WikiMatrix
Anh của tôi đủ lớn để đi du lịch một mình.
My brother is big enough to travel alone.
Tatoeba-2020. 08
Em chỉ đi du lịch với cha em.
I just travelled with my father.
OpenSubtitles2018. v3
Cal Madow là một điểm đến du lịch vào cuối những năm 1980.
Cal Madow was a tourist destination in the late 1980s.
WikiMatrix
Nhưng người dân Châu Phi dùng ứng dụng này tự chụp chính họ trong các khu du lịch.
But Africans were using this platform to take some kind of ownership of the tourism sectors.
ted2019
Sau đó, ông đi du lịch khắp Châu Âu, trở về vào năm 1636.
Afterwards he toured the Continent, returning in 1636.
WikiMatrix
Anh ấy thích đi du lịch miễn là không liên quan tới du thuyền.
He likes to travel as long as it doesn’t involve a cruise ship.
ted2019
Tóm lại là cả gia đình cùng đi du lịch, có thể sẽ rất vui.
A little family vacation might actually be fun.
OpenSubtitles2018. v3
Sau đó tụi anh sẽ đi du lịch.
We travel around until then.
OpenSubtitles2018. v3
Chiến lược phát triển du lịch của khu vực tập trung vào khuyến khích du lịch sinh thái.
The region’s tourism development strategy focuses on encouraging ecotourism.
WikiMatrix
Soung Ma sống bằng nghề dẫn khách du lịch đi chiêm ngưỡng cá heo .
Soung Ma earns money taking tourists for a rare glimpse of the dolphins .
EVBNews
Anh đã đi du lịch bao giờ chưa?
Have you ever traveled?
OpenSubtitles2018. v3
Doanh thu từ khách du lịch quốc tế đạt 4,41 tỷ USD trong năm 2013, giảm từ 4,89 tỷ USD năm 2012.
Revenues from international tourists reached US$4.41 billion in 2013, down from US$4.89 billion in 2012.
WikiMatrix
Ví dụ: Bạn bán các gói du lịch biển.
Example : You sell cruise packages .
support.google
Du lịch bằng cực khoái…
Traveling by orgasm…
OpenSubtitles2018. v3
Tối nay có thay đổi nhỏ trong chương trình du lịch
There’s been a slight change in your travel plans, tonight.
OpenSubtitles2018. v3
Trong năm 2008, số lượng khách du lịch vào nước này đã tăng lên 330.000.
In 2008, the number of tourists entering the country had increased to 330,000.
WikiMatrix
Tôi thích du lịch, và Berlin đã trở thành một trong những thành phố ưa thích của tôi.
I love to travel, and Berlin has become one of my favorite cities.
QED
Đi du lịch.
We’re going on a trip.
OpenSubtitles2018. v3
Vậy mọi người đến đây để du lịch à?
So, you gentlemen here on holiday?
OpenSubtitles2018. v3
Tôi thích du lịch.
I like to travel.
OpenSubtitles2018. v3
Trong thế kỷ 20,du lịch đã trở thành một ngành công nghiệp chính trong khu vực Tohoku.
In the 20th century, tourism became a major industry in the Tōhoku region.
WikiMatrix
Nó thu hút nhiều khách du lịch có thể đạt được nó trên một đường sắt răng.
It attracted many tourists who could reach it on a cog railway.
WikiMatrix
Cha mẹ bạn vẫn còn đi du lịch chứ?
Are your parents still travelling?
OpenSubtitles2018. v3
Source: https://ladyfirst.vn
Category: DU LỊCH