BẢNG GIÁ THUÊ XE DU LỊCH TẠI ĐÀ NẴNG [ 2020 ]
Nhất Phong Travel xin cung cấp Bảng giá thuê xe ô tô du lịch tại Đà Nẵng cập nhập mới nhất 2020, bảng giá thuê xe bên dưới được xây dựng khá đầy đủ & chi tiết: Lộ trình Đà Nẵng đến các điểm thăm quan nổi tiếng & từ Đà Nẵng đi đến 64 tỉnh thành trên cả nước cho tất cả cac dòng xe từ 4 đến 45 chỗ.
* Ghi chú: Hãy sử dụng công cụ Tìm kiếm nhanh (thông minh) ở bên dưới, bạn chỉ cần nhập địa danh / tỉnh thành mình muốn đến, hệ thống sẽ lọc & đưa ra thông tin chi tiết & chính xác nhất: lộ trình, số km, loại xe, giá thuê… Chúc quý khách có một chuyến đi thật sự thú vị !
Mọi vấn đề cần hỗ trợ (báo giá nhanh, đặt xe ngay) xin liên hệ: Điều hành xe Đà Nẵng ☎ 0935.434.437 Ms Vân ! Phản ánh dịch vụ: ☎ 0905.434.437
Bạn đang đọc: GIÁ THUÊ XE DU LỊCH ĐÀ NẴNG【MỚI NHẤT 2020】
STT
Điểm đến
Time
Số Km
Xe 4 chỗ
7 chỗ
16 chỗ
29 chỗ
35 chỗ
45 chỗ
I. GIÁ THUÊ XE ĐÀ NẴNG ĐẾN CÁC ĐIỂM DU LỊCH NỔI TIỀNG
1
Sân Bay <-> Khách Sạn
1 lượt
7km
2.50.000đ
300.000đ
500.000đ
700.000đ
8.000.000đ
1.200.000đ
2
Sân Bay <-> Intercontinental
1 lượt
20km
300.000đ
400.000đ
600.000đ
800.000đ
1.000.000đ
1.500.000đ
3
City Đà Nẵng
1/2 ngày
50km
700.000đ
800.000đ
1.000.000đ
1.300.000đ
1.700.000đ
2.000.000đ
4
Thăm quan Đà Nẵng
1 ngày
100km
1.000.000đ
1.200.000đ
1.500.000đ
2.300.000đ
2.500.000đ
3.000.000đ
5
Đà Nẵng <-> Bán Đảo Sơn Trà
1/2 ngày
20km
600.000đ
700.000đ
900.000đ
1.100.000đ
1.500.000đ
1.800.000đ
6
Đà Nẵng <-> Chùa Linh Ứng
1/2 ngày
20km
600.000đ
700.000đ
900.000đ
1.100.000đ
1.500.000đ
1.800.000đ
7
Đà Nẵng <-> Ngũ Hành Sơn
1/2 ngày
10km
500.000đ
600.000đ
900.000đ
1.200.000đ
1.500.000đ
1.800.000đ
8
Đà Nẵng <-> Bà Nà
1 chiều
50km
500.000đ
600.000đ
900.000đ
1.200.000đ
1.500.000đ
1.800.000đ
9
Đà Nẵng <-> Bà Nà
1 ngày
50km
1.000.000đ
1.200.000đ
1.500.000đ
2.200.000đ
2.500.000đ
2.900.000đ
10
Đà Nẵng <-> Hội An
1 chiều
30km
500.000đ
600.000đ
800.000đ
1.100.000đ
1.500.000đ
1.800.000đ
11
Đà Nẵng <-> Vinpearl Nam Hội An
1 chiều
45km
600.000đ
700.000đ
900.000đ
1.200.000đ
1.600.000đ
2.000.000đ
12
Đà Nẵng <-> Hội An
1 ngày
30km
1.100.000đ
1.200.000đ
1.500.000đ
2.200.000đ
2.500.000đ
2.800.000đ
13
Đà Nẵng <-> Núi Thần Tài
1 ngày
30km
1.100.000đ
1.200.000đ
1.500.000đ
2.200.000đ
2.500.000đ
2.800.000đ
14
Suối khoáng nóng Phước Nhơn
1/2 ngày
25km
900.000đ
1.000.000đ
1.300.000đ
1.700.000đ
2.000.000đ
2.500.000đ
15
Đà Nẵng <-> Thánh Địa Mỹ Sơn
1/2 ngày
45km
1.000.000đ
1.200.000đ
1.500.000đ
1.800.000đ
2.200.000đ
2.500.000đ
16
Đà Nẵng <-> Huế
1 ngày
100km
1.700.000đ
1.900.000đ
2.200.000đ
3.200.000đ
3.800.000đ
4.500.000đ
17
Biển Mỹ Khê, Biển T20
1/2 ngày
7km
400.000đ
500.000đ
700.000đ
1.000.000đ
1.500.000đ
2.000.000đ
18
Công viên châu Á – Asia Park
1/2 ngày
7km
400.000đ
500.000đ
700.000đ
1.000.000đ
1.500.000đ
2.000.000đ
19
Đồng Xanh – Đồng Nghệ
1/2 ngày
25km
900.000đ
1.000.000đ
1.300.000đ
1.700.000đ
2.000.000đ
2.500.000đ
20
KDL Hồ Trung Hòa
1/2 ngày
25km
900.000đ
1.000.000đ
1.300.000đ
1.700.000đ
2.000.000đ
2.500.000đ
21
Đà Nẵng <-> Đèo Hải Vân
1/2 ngày
30km
1.000.000đ
1.100.000đ
1.300.000đ
1.700.000đ
2.000.000đ
2.500.000đ
22
Đà Nẵng <-> Đỉnh Bàn Cờ
1/2 ngày
20km
600.000đ
700.000đ
1.000.000đ
1.500.000đ
1.800.000đ
2.000.000đ
23
Đà Nẵng <-> KDL Tiên Sa
1/2 ngày
15km
600.000đ
700.000đ
1.000.000đ
1.500.000đ
1.800.000đ
2.000.000đ
24
Đà Nẵng <-> Suối khoáng Thanh Tân
1 ngày
132km
1.500.000đ
1.900.000đ
2.700.000đ
3.500.000đ
4.300.000đ
3.000.000đ
25
Đà Nẵng <-> KDL Lăng Cô
1/2 ngày
35km
1.000.000đ
1.100.000đ
1.300.000đ
1.700.000đ
2.000.000đ
2.500.000đ
26
Đà Nẵng <-> Bảo Tàng Champa
2 lượt
5km
300.000đ
400.000đ
600.000đ
1.000.000đ
1.600.000đ
2.000.000đ
27
Đà Nẵng <-> Làng đá Non Nước
2 lượt
5km
300.000đ
400.000đ
600.000đ
1.000.000đ
1.600.000đ
2.000.000đ
28
Đà Nẵng <-> Bãi Cát Vàng
2 lượt
17km
500.000đ
600.000đ
800.000đ
1.100.000đ
1.600.000đ
2.000.000đ
29
Đà Nẵng <-> Rạng Nam Ô
2 lượt
15km
400.000đ
500.000đ
700.000đ
1.000.000đ
1.600.000đ
2.000.000đ
30
Đà Nẵng <-> Cảng Cửa Đại
2 lượt
30km
800.000đ
900.000đ
1.400.000đ
1.800.000đ
2.400.000đ
1.800.000đ
II. GIÁ THUÊ XE TỪ ĐÀ NẴNG ĐI CÁC TỈNH PHÍA BẮC
31
Đà Nẵng <-> Huế
2 ngày
100km
2.700.000đ
3.000.000đ
3.500.000đ
5.200.000đ
6.000.000đ
7.000.000đ
32
Tp Đông Hà (Quảng Trị)
2 ngày
175km
3.000.000đ
3.400.000đ
4.200.000đ
6.000.000đ
6.900.000đ
8.300.000đ
33
Quảng Bình
2 ngày
300km
4.200.000đ
4.900.000đ
6.000.000đ
8.500.000đ
10.000.000đ
12.000.000đ
34
TP Vinh – Nghệ An
2 ngày
470km
5.900.000đ
7.000.000đ
8.600.000đ
12.000.000đ
14.300.000đ
17.100.000đ
35
Thanh Hóa
2 ngày
615km
7.400.000đ
8.700.000đ
10.800.000đ
14.800.000đ
17.900.000đ
21.500.000đ
36
Ninh Bình
2 ngày
680km
8.000.000đ
9.500.000đ
11.700.000đ
16.000.000đ
19.500.000đ
23.400.000đ
37
Nam Định
2 ngày
710km
8.300.000đ
9.800.000đ
12.200.000đ
16.700.000đ
20.300.000đ
24.500.000đ
38
Thái Bình
2 ngày
730km
8.500.000đ
10.000.000đ
12.500.000đ
17.000.000đ
20.700.000đ
25.000.000đ
39
Hải Phòng
2 ngày
850km
9.700.000đ
11.500.000đ
12.300.000đ
19.500.000đ
23.700.000đ
28.500.000đ
40
Hải Dương
2 ngày
790km
9.100.000đ
10.800.000đ
13.400.000đ
18.300.000đ
22.300.000đ
26.700.000đ
41
Hà Nội
2 ngày
780km
9.000.000đ
10.700.000đ
13.200.000đ
18.100.000đ
22.000.000đ
26.500.000đ
42
Hà Nam
2 ngày
730km
8.500.000đ
10.000.000đ
12.500.000đ
17.000.000đ
20.700.000đ
25.000.000đ
43
Hòa Bình
2 ngày
780km
12.200.000đ
14.500.000đ
18.000.000đ
24.500.000đ
30.000.000đ
36.000.000đ
44
Hà Tây
2 ngày
780km
9.000.000đ
10.700.000đ
13.200.000đ
18.100.000đ
22.000.000đ
26.500.000đ
45
Hưng Yên
2 ngày
740km
8.600.000đ
10.200.000đ
12.500.000đ
17.300.000đ
21.000.000đ
25.200.000đ
46
Vĩnh Phúc
2 ngày
830km
9.500.000đ
11.300.000đ
14.000.000đ
19.100.000đ
23.300.000đ
28.000.000đ
47
Bắc Ninh
2 ngày
800km
9.200.000đ
10.900.000đ
13.500.000đ
18.500.000đ
22.500.000đ
27.000.000đ
48
Thái Nguyên
2 ngày
850km
9.700.000đ
11.500.000đ
14.300.000đ
19.500.000đ
23.800.000đ
28.500.000đ
49
Phú Thọ
2 ngày
865km
9.900.000đ
11.700.000đ
14.500.000đ
19.800.000đ
24.200.000đ
29.000.000đ
50
Yên Bái
2 ngày
920km
10.400.000đ
12.300.000đ
15.300.000đ
21.000.000đ
25.500.000đ
30.500.000đ
51
Sơn La
2 ngày
935km
10.600.000đ
12.500.000đ
15.500.000đ
21.200.000đ
29.900.000đ
31.000.000đ
52
Tuyên Quan
2 ngày
900km
10.200.000đ
12.000.000đ
15.000.000đ
20.500.000đ
25.000.000đ
30.000.000đ
53
Lào Cai
2 ngày
1.060km
11.800.000đ
14.000.000đ
17.500.000đ
23.700.000đ
29.000.000đ
35.000.000đ
54
Lai Châu
2 ngày
1.150km
12.700.000đ
15.000.000đ
18.800.000đ
22.500.000đ
31.500.000đ
37.500.000đ
55
Bắc Cạn
2 ngày
950km
10.700.000đ
12.700.000đ
15.800.000đ
21.500.000đ
26.300.000đ
31.500.000đ
56
Bắc Giang
2 ngày
820km
9.400.000đ
11.200.000đ
13.800.000đ
19.000.000đ
23.000.000đ
27.500.000đ
57
Vĩnh Phúc
2 ngày
830km
9.500.000đ
11.300.000đ
14.000.000đ
19.100.000đ
23.300.000đ
28.000.000đ
58
Quảng Ninh
2 ngày
910km
10.200.000đ
12.200.000đ
15.200.000đ
20.700.000đ
25.300.000đ
30.300.000đ
59
Lạng Sơn
2 ngày
920km
10.400.000đ
12.300.000đ
15.300.000đ
21.000.000đ
25.500.000đ
30.500.000đ
60
Hà Giang
2 ngày
1.050km
11.700.000đ
14.000.000đ
17.300.000đ
23.500.000đ
28.800.000đ
34.500.000đ
III.GIÁ THUÊ XE ĐÀ NẴNG ĐI CÁC TỈNH VÀO NAM
61
Tam Kỳ (Quảng Nam)
1 ngày
85km
1.300.000đ
1.500.000đ
1.800.000đ
2.500.000đ
2.700.000đ
3.000.000đ
62
Quảng Nam
2 ngày
95km
2.200.000đ
2.500.000đ
2.950.000đ
4.500.000đ
4.900.000đ
8.000.000đ
63
Quảng Ngãi
2 ngày
150km
2.700.000đ
3.100.000đ
3.800.000đ
5.500.000đ
6.300.000đ
7.500.000đ
64
TP Quy Nhơn
2 ngày
330km
4.500.000đ
5.200.000đ
6.500.000đ
9.100.000đ
10.800.000đ
13.000.000đ
65
Bình Định
2 ngày
330km
4.500.000đ
5.300.000đ
3.000.000đ
4.500.000đ
5.000.000đ
6.000.000đ
66
TP Tuy Hòa
2 ngày
420km
5.400.000đ
6.400.000đ
7.800.000đ
11.000.000đ
13.000.000đ
15.500.000đ
67
Phú Yên
2 ngày
460km
5.800.000đ
6.900.000đ
8.500.000đ
11.700.000đ
14.000.000đ
16.800.000đ
68
TP Nha Trang (Khánh Hòa)
2 ngày
550km
6.700.000đ
7.900.000đ
9.800.000đ
13.500.000đ
16.300.000đ
19.500.000đ
69
Cam Ranh (Khánh Hòa)
2 ngày
580km
7.000.000đ
8.300.000đ
10.200.000đ
14.100.000đ
17.000.000đ
20.500.000đ
70
Phan Rang (Ninh Thuận)
2 ngày
630km
7.500.000đ
8.900.000đ
11.000.000đ
15.000.000đ
18.300.000đ
22.000.000đ
71
Phan Thiết (Bình Thuận)
2 ngày
760km
8.800.000đ
10.500.000đ
13.000.000đ
17.700.000đ
21.500.000đ
25.800.000đ
72
Vũng Tàu (BR_VT)
2 ngày
930km
10.500.000đ
12.500.000đ
15.500.000đ
21.000.000đ
25.800.000đ
31.000.000đ
73
Đồng Nai
2 ngày
910km
10.300.000đ
12.300.000đ
15.200.000đ
20.700.000đ
25.300.000đ
30.500.000đ
74
Bình Dương
2 ngày
820km
9.400.000đ
11.200.000đ
13.800.000đ
18.900.000đ
23.000.000đ
27.500.000đ
75
Hồ Chí Minh (HCM)
2 ngày
970km
10.900.000đ
13.000.000đ
16.100.000đ
23.000.000đ
26.800.000đ
32.500.000đ
76
Tiền Giang
2 ngày
1.020km
11.400.000đ
13.500.000đ
16.800.000đ
23.000.000đ
28.000.000đ
33.600.000đ
77
Bến Tre
2 ngày
1.040km
11.600.000đ
13.800.000đ
17.000.000đ
23.500.000đ
28.500.000đ
34.200.000đ
78
Long An
2 ngày
1.020km
11.400.000đ
13.500.000đ
16.800.000đ
23.000.000đ
28.000.000đ
33.600.000đ
79
Đồng Tháp
2 ngày
1.100km
12.200.000đ
14.500.000đ
18.000.000đ
24.500.000đ
30.000.000đ
36.000.000đ
80
Vĩnh Long
2 ngày
1.100km
12.200.000đ
14.500.000đ
18.000.000đ
24.500.000đ
30.000.000đ
36.000.000đ
81
Trà Vinh
2 ngày
1.100km
12.200.000đ
14.500.000đ
18.000.000đ
24.500.000đ
30.000.000đ
36.000.000đ
82
Cần Thơ
2 ngày
1.130km
12.500.000đ
14.900.000đ
18.500.000đ
25.000.000đ
30.500.000đ
37.000.000đ
83
Hậu Giang
2 ngày
1.150km
12.700.000đ
15.100.000đ
18.800.000đ
25.500.000đ
31.300.000đ
37.500.000đ
84
Sóc Trăng
2 ngày
1.180km
13.000.000đ
15.500.000đ
19.300.000đ
26.000.000đ
32.000.000đ
38.500.000đ
85
Kiên Giang
2 ngày
1.220km
13.400.000đ
16.000.000đ
29.000.000đ
27.000.000đ
33.000.000đ
39.500.000đ
86
Bạc Liêu
2 ngày
1.220km
13.400.000đ
16.000.000đ
29.000.000đ
27.000.000đ
33.000.000đ
39.500.000đ
87
Cà Mau
2 ngày
1.260km
13.800.000đ
16.400.000đ
20.400.000đ
27.800.000đ
34.000.000đ
41.000.000đ
88
Rạch Giá
2 ngày
1.200km
13.200.000đ
15.700.000đ
19.500.000đ
26.500.000đ
32.500.000đ
39.000.000đ
89
Hà Tiên
2 ngày
1.300km
14.200.000đ
16.900.000đ
21.000.000đ
28.500.000đ
35.000.000đ
42.000.000đ
90
Phú Quốc
2 ngày
1.350km
14.700.000đ
17.500.000đ
21.800.000đ
29.500.000đ
36.300.000đ
43.500.000đ
IV. GIÁ THUÊ XE DU LỊCH ĐÀ NẴNG ĐI TÂY NGUYÊN
91
TP Kontum
2 ngày
300km
4.200.000đ
4.900.000đ
6.000.000đ
8.500.000đ
10.000.000đ
12.000.000đ
92
TP Pleiku (Gia Lai)
2 ngày
350km
4.700.000đ
5.500.000đ
6.800.000đ
9.500.000đ
12.300.000đ
13.500.000đ
92
Buôn Ma Thuộc
2 ngày
520km
6.400.000đ
7.600.000đ
9.300.000đ
13.000.000đ
15.500.000đ
18.500.000đ
93
Đăk Lăk
2 ngày
510km
6.300.000đ
7.400.000đ
9.200.000đ
12.700.000đ
15.500.000đ
18.500.000đ
94
Cửa Khẩu Bờ y
2 ngày
250km
3.700.000đ
4.300.000đ
5.300.000đ
7.500.000đ
8.800.000đ
10.500.000đ
95
Đăk Nông
2 ngày
610km
7.300.000đ
8.600.000đ
10.700.000đ
14.800.000đ
17.800.000đ
21.500.000đ
96
Đà Lạt (Lâm Đồng)
2 ngày
660km
7.800.000đ
9.300.000đ
11.400.000đ
15.700.000đ
19.000.000đ
23.000.000đ
97
Bảo Lộc (Lâm Đồng)
2 ngày
770km
9.000.000đ
10.600.000đ
13.000.000đ
18.000.000đ
21.800.000đ
26.000.000đ
* Lưu ý:
-
- Giá thuê xe bao gồm: Xăng xe, lái xe, cầu đường bến bãi
- Giá thuê xe chưa bao gồm VAT 10%, Lai xe ăn ngủ ngoại tỉnh & phát sinh ngoài lộ trình
- Đối với lộ trình thăm quan du lịch dài ngày: Mỗi ngày phát được tính như sau (Sau khi trừ số ngày tạm tính ở trên):
Loại xe
4 chỗ
7 chỗ
16 chỗ
29 chỗ
35 chỗ
45 chỗGiá tiền
900.000đ
1.100.000đ
1.300.000đ
2.000.000đ
2.300.000đ
2.500.000đ* Ghi Chú:
Lái xe ăn ngủ ngoại tỉnh theo đoàn, nếu tự túc: 300.000đ/ 1đêm (Áp dụng cho tất cả dòng xe)( Bảng giá thuê xe mang đặc thù tìm hiểu thêm để hành khách hoàn toàn có thể tạm ước đạt kinh phí đầu tư thuê xe, sung sướng liên hệ để có giá đúng mực nhất )
Xem Xe
Source: https://ladyfirst.vn
Category: DU LỊCH