Mã dịch vụ
Tên dịch vụ
ĐVT
Giá dịch vụ (VNĐ)
XO08
Xoá nếp nhăn bằng Laser Fractional, Intracell
lần
960000
XE18
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Hemtoxylin Eosin
lần
304000
XE16
Xét nghiệm số lượng tiểu cầu thủ công
lần
33600
XE20
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)
lần
23300
XE17
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường
lần
12300
VI03
Vi nấm soi tươi
lần
40200
SO52
Vi khuẩn nhuộm soi
lần
65500
TR67
Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng
lần
51700
TR68
Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng
lần
172000
TR70
Treponema pallidum RPR định tính và định lượng
lần
83900
TR69
Treponema pallidum RPR định tính và định lượng
lần
36800
TR61
Trẻ hoá da bằng tiêm chất làm đầy (Filler)
lần
716000
TR62
Trẻ hóa da bằng tiêm Botulinum toxin
lần
716000
TR64
Trẻ hoá da bằng Radiofrequency (RF)
lần
515000
TR65
Trẻ hoá da bằng Radiofrequency (RF)
lần
1030000
TR60
Trẻ hoá da bằng các kỹ thuật Laser Fractional
lần
960000
XE11
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động
lần
290000
TO08
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)
lần
44800
TO05
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)
lần
37100
TI24
Tìm tế bào Hargraves
lần
62700
TI25
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công
lần
35800
TI23
Tiêm thuốc tĩnh mạch
lần
20000
TI32
Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động đề điều trị co cứng cơ
lần
1116000
TI21
Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặc tĩnh mạch)
lần
10000
TH45
Thông đái
lần
85400
TH47
Thời gian máu chảy phương pháp Duke
lần
12300
TH41
Thay băng vết thương hoặc vết mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng
lần
174000
TH43
Thay băng vết thương hoặc vết mổ chiều dài ≤ 15cm
lần
55000
TH37
Thay băng vết thương hoặc vết mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng lần 129000 TH39 Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30cm lần 79600 TH49 Thay băng vết mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm lần 79600 TH48 Thay băng cắt lọc vết thương mạn tính lần 233000 TE11 Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc hoặc vacxin hoặc huyết thanh) lần 370000 TE08 Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis lần 42400 TA12 Tái tạo da mặt bằng hóa chất lần 716000 SU04 Sửa sẹo xấu, sẹo quá phát đơn giản lần 754000 SU05 Sử dụng các chế phẩm sinh học (dạng tiêm, phun, ...) điều trị vết thương mạn tính lần 313000 XE12 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động lần 290000 SI03 Sinh thiết hạch, u lần 235000 SI02 Sinh thiết da lần 142000 SI04 Siêu âm ổ bụng lần 49000 SA06 Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi lần 40200 PH81 Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, đóng khuyết da lần 3536000 PH80 Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương lần 505000 PH79 Phẫu thuật điều trị lỗ đáo có viêm xương lần 602000 PH82 Phản ứng CRP lần 21200 NE03 Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR lần 720000 NE04 Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc lần 287000 NE01 Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi lần 65500 MY01 Mycobacterium leprae nhuộm soi lần 65500 BO08 Móng chọc thịt, bóc móng lần 1000000 MA06 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) lần 22400 LA33 Lấy da mi sa ( mi trên, mi dưới, 2 mi) có hoặc không lấy mỡ dưới da mi lần 845000 LA30 Laser nội mạch lần 51700 KY19 Kỹ thuật tiêm huyết tương giàu tiểu cầu điều trị vết thương mạn tính (chưa tính huyết tương) lần 3574000 KY18 Kí sinh trùng lần 40200 KH50 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) lần 17600 KH48 Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ 10 cm lần 224000 KH47 Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10 cm lần 172000 HU04 Hút đờm hầu họng lần 10000 HP02 HPV Real-time PCR lần 368000 VI07 HPV genotype Real-time PCR lần 1550000 HE07 Helicobacter pylori Ag test nhanh lần 57500 HC03 HCV đo tải lượng Real-time PCR lần 810000 HC04 HCV Ab miễn dịch tự động lần 115000 HB09 HBV đo tải lượng Real-time PCR lần 650000 HB06 HBsAg (nhanh) lần 51700 HB12 HBsAb định lượng lần 112000 HB14 HBeAg miễn dịch tự động lần 92000 HB07 HBeAb test nhanh (HBsAb test nhanh) lần 57500 HB08 HBcAb test nhanh lần 57500 HB05 HbA1C lần 99600 XE14 Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động lần 290000 DI75 Gama GT lần 19000 FE01 Ferritin lần 79500 FA02 Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động lần 172000 EC02 Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động lần 290000 DI64 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] lần 21200 DI65 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] lần 21200 DI77 Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy lần 34000 DI66 Định lượng Urê máu [Máu] lần 21200 DI199 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] lần 58300 DI74 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] lần 26500 PS01 Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] lần 90100 DI70 Định lượng Protein toàn phần [Máu] lần 21200 DI73 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] lần 26500 DI168 Định lượng IgE đặc hiệu với dị nguyên thức ăn (Đối với 1 dị nguyên) lần 552000 DI167 Định lượng IgE đặc hiệu với dị nguyên hô hấp (Đối với 1 dị nguyên) lần 552000 DI154 Định lượng IgE đặc hiệu với 1 loại dị nguyên lần 552000 DI72 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] lần 26500 DI68 Định lượng Glucose [Máu] lần 21200 DI195 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] lần 63600 DI194 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] lần 63600 DI67 Định lượng Creatinin (máu) lần 21200 DI71 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) lần 26500 DI150 Định lượng canci ion hóa bằng điện cực chọn lọc [Máu] lần 12700 DI149 Định lượng Calci toàn phần [Máu] lần 12700 DI152 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] lần 21200 DI151 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] lần 21200 DI153 Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] lần 21200 DI137 Định lượng Axit Uric [Máu] lần 21200 DI69 Định lượng Albumin [Máu] lần 21200 DI192 Định lượng AFP(Alpha Fetoproteine) [Máu] lần 90100 DI169 Điều trị u mạch máu bằng Laser màu (Pulsed Dye Laser) lần 967000 DI133 Điều trị u mạch máu bằng IPL (Intense Pulsed Light) lần 662000 DI173 Điều trị sẹo lõm bằng kỹ thuật lăn kim và sản phẩm từ công nghệ tế bào gốc lần 590000 DI159 Điều trị sẹo lõm bằng giải phóng các dải xơ dính lần 754000 DI157 Điều trị rụng tóc bằng tiêm Triamcinolon dưới da lần 259000 DI182 Điều trị rụng tóc bằng tiêm Triamcinolon dưới da lần 518000 DI183 Điều trị rụng tóc bằng tiêm Triamcinolon dưới da lần 777000 DI184 Điều trị rụng tóc bằng tiêm Triamcinolon dưới da lần 1036000 DI177 Điều trị rạn da bằng kỹ thuật lăn kim và sản phẩm từ công nghệ tế bào gốc lần 590000 DI179 Điều trị rám má bằng laser Fractional lần 1144000 DI180 Điều trị rám má bằng laser Fractional lần 2288000 DI178 Điều trị nếp nhăn da bằng kỹ thuật lăn kim và sản phẩm từ công nghệ tế bào gốc lần 590000 DI136 Điều trị mụn trứng cá, rụng tóc bằng máy Mesoderm lần 200000 DI145 Điều trị mụn trứng cá, rụng tóc bằng máy Mesoderm lần 400000 DI146 Điều trị mụn trứng cá, rụng tóc bằng máy Mesoderm lần 600000 DI204 Điều trị một số bệnh da bằng tiêm tại chỗ, chấm thuốc lần 777000 TI22 Điều trị một số bệnh da bằng tiêm tại chỗ, chấm thuốc lần 259000 DI148 Điều trị một số bệnh da bằng tiêm tại chỗ, chấm thuốc lần 518000 DI117 Điều trị một số bệnh da bằng Ni tơ lỏng, nạo thương tổn lần 314000 DI118 Điều trị một số bệnh da bằng Ni tơ lỏng, nạo thương tổn lần 439600 DI119 Điều trị một số bệnh da bằng Ni tơ lỏng, nạo thương tổn lần 502400 DI156 Điều trị một số bệnh da bằng Laser, Ánh sáng chiếu ngoài lần 187000 DI200 Điều trị một số bệnh da bằng Laser YAG, Laser Picosecond lần 1697600 DI202 Điều trị một số bệnh da bằng Laser YAG, Laser Picosecond lần 3183000 DI203 Điều trị một số bệnh da bằng Laser YAG, Laser Picosecond lần 4244000 DI201 Điều trị một số bệnh da bằng Laser YAG, Laser Picosecond lần 2122000 DI130 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện lần 307000 DI131 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện lần 429800 DI132 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện lần 614000 TR42 Điều trị một số bệnh da bằng IPL lần 427000 TR44 Điều trị một số bệnh da bằng IPL lần 597800 TR52 Điều trị một số bệnh da bằng IPL lần 1281000 DI140 Điều trị một số bệnh da bằng IPL lần 1708000 TR58 Điều trị một số bệnh da bằng IPL lần 2135000 KY11 Điều trị một số bệnh da bằng IPL lần 1195600 DI164 Điều trị một số bệnh da bằng IPL lần 2391200 DI128 Điều trị một số bệnh da bằng Fractional lần 1144000 DI129 Điều trị một số bệnh da bằng Fractional lần 1601600 DI162 Điều trị một số bệnh da bằng Fractional lần 2288000 DI163 Điều trị một số bệnh da bằng Fractional lần 3432000 DI181 Điều trị một số bệnh da bằng Fractional lần 4576000 DI176 Điều trị lão hóa da bằng kỹ thuật lăn kim và sản phẩm từ công nghệ tế bào gốc lần 590000 DI125 Điều trị hạt cơm bằng Plasma lần 332000 DI126 Điều trị hạt cơm bằng Plasma lần 464800 DI127 Điều trị hạt cơm bằng Plasma lần 664000 DI170 Điều trị giãn mạch máu bằng Laser màu lần 967000 DI175 Điều trị dãn lỗ chân lông bằng kỹ thuật lăn kim và sản phẩm từ công nghệ tế bào gốc lần 590000 DI55 Điều trị các bệnh về da sử dụng công nghệ ionphoresis lần 714000 DI56 Điều trị các bệnh về da sử dụng công nghệ ionphoresis lần 816000 DI160 Điều trị các bệnh về da sử dụng công nghệ ionphoresis lần 510000 DI57 Điều trị các bệnh về da sử dụng công nghệ ionphoresis lần 1020000 DI115 Điều trị các bệnh lý của da bằng UVB tại chỗ lần 38000 DI54 Điều trị các bệnh lý của da bằng PUVA hoặc UVB toàn thân lần 214000 DI58 Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng Laser YAG lần 450000 DI172 Điều trị bệnh tàn nhang bằng kỹ thuật lăn kim và sản phẩm từ công nghệ tế bào gốc lần 590000 DI166 Điều trị bệnh rụng tóc hoặc bệnh hói hoặc rạn da sử dụng phương pháp vi kim dẫn thuốc và tái tạo collagen lần 932000 DI205 Điều trị bệnh rụng tóc hoặc bệnh hói hoặc rạn da sử dụng phương pháp vi kim dẫn thuốc và tái tạo collagen lần 699000 DI174 Điều trị bệnh rụng tóc bằng kỹ thuật lăn kim và sản phẩm từ công nghệ tế bào gốc lần 590000 DI171 Điều trị bệnh rám má bằng kỹ thuật lăn kim và sản phẩm từ công nghệ tế bào gốc lần 590000 DI123 Điều trị bệnh da sử dụng phương pháp vi kim dẫn thuốc và tái tạo collagen lần 1180000 DI124 Điều trị bệnh da sử dụng phương pháp vi kim dẫn thuốc và tái tạo collagen lần 590000 DI165 Điều trị bệnh da sử dụng phương pháp vi kim dẫn thuốc và tái tạo collagen lần 737500 DI53 Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm lần 142000 DI185 Điều trị bệnh da bằng kỹ thuật ly trích huyết tương giàu tiểu cầu (PRP) lần 6300000 DI186 Điều trị bệnh da bằng kỹ thuật ly trích huyết tương giàu tiểu cầu (PRP) lần 10500000 DI134 Điều trị bệnh da bằng kỹ thuật ly trích huyết tương giàu tiểu cầu (PRP) lần 4200000 DI116 Điều trị bệnh da bằng chiếu đèn LED lần 180000 DI79 Điện tim thường lần 45900 DI78 Điện giải đồ (Na+, K+, CL-) lần 28600 KY09 Demodex soi tươi lần 40200 CH41 Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da lần 181000 XE13 Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động lần 290000 DA02 Chụp và phân tích da bằng máy lần 198000 CH44 Chlamydia test nhanh lần 69000 CH60 Chlamydia Real-time PCR lần 720000 CH43 Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu lần 173000 CH61 Chấm TCA điều trị sẹo lõm lần 259000 CE01 CEA lần 84800 CA76 Cắt u da đầu lành, đường kính từ 2 - 5cm lần 1000000 PT01 Cắt keratoacanthoma, bướu mỡ, sừng da lần 1000000 CA84 Cắt hẹp bao quy đầu lần 1136000 CA72 Cắt chỉ lần 30000 CA82 CA 19-9 lần 137000 CA81 CA 15 - 3 lần 148000 CA80 CA 125 lần 137000 AN10 Anti-HIV (nhanh) lần 51700 AN11 Anti-HCV (nhanh) lần 51700 lần lần lần lần lần lần lần
Source: https://ladyfirst.vn
Category: CHĂM SÓC DA