Kênh dành cho phái đẹp!

Từ vựng tiếng Anh về da liễu

Với phụ nữ, chủ đề dưỡng da và mỹ phẩm luôn là chủ đề thu hút được nhiều sự quan tâm. Vậy bạn hãy cùng HomeClass bỏ túi bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề dưỡng da và mỹ phẩm Skin care & cosmetic để có thể tự tin tra cứu tài liệu bằng tiếng Anh, tìm hiểu thông tin trên các web nước ngoài hay nói chuyện phiếm về chủ đề dưỡng da với người nươc ngoài nhé.

Nội dung chính

THIẾT KẾ WEBSITE CHUYÊN NGHIỆP CHỈ VỚI 500K /NĂM

  • Tự vựng tiếng Anh sản phẩm dưỡng da và mỹ phẩm
  • Các tính từ mô tả sản phẩm dưỡng da và mỹ phẩm
  • Từ vựng các vấn đề thường gặp về da
  • Các mẫu câu dùng trong chăm sóc da
  • Video liên quan

Tự vựng tiếng Anh sản phẩm dưỡng da và mỹ phẩm

Balm : dầu thơm

Bath oil: dầu tắm

Bạn đang đọc: Từ vựng tiếng Anh về da liễu

THIẾT KẾ WEBSITE CHUYÊN NGHIỆP CHỈ VỚI 500K /NĂM

Blush : phấn hồngBody lotion : kem dưỡng ẩm body toàn thânBronzer : phấn hồngCleanser : sữa rửa mặtConcealer : kem che khuyết điểmCream : kemDay cream : kem dưỡng ngàyEye shadow : phấn mắtEye treatment : dưỡng da vùng mắtEyeliner : bút kẻ viền mí mắtFacial cleanser : sữa rửa mặtFoot lotion : kem dưỡng thể chânFoundation : phấn nềnHair care : mẫu sản phẩm chăm sóc tócLip gloss : son bóngLip pencil : bút chì kẻ môiLoose powder : phấn phủLotion : nước hoa hồngMake-up : mẫu sản phẩm trang điểmMake-up remover : tẩy trangMascara : mascaraMask : mặt nạ dưỡng daNail lacquer : sơn móng tayNail polish : sơn bóng móng tayNight cream : kem dưỡng da đêmPowder : phấnPressed powder : phấn nénSalve : sápScrub : tẩy da chếtSun màn hình hiển thị : kem chống nắngContour : chì kẻ viềnCosmetic : mỹ phẩmDefense : loại sản phẩm bảo vệ daLipstick : son môiMakeover : lột xác, trọn vẹn đổi khác sau khi trang điểmMinerals : khoáng chấtMoisturizer : loại sản phẩm dưỡng ẩm da

Các tính từ mô tả sản phẩm dưỡng da và mỹ phẩm

SPF ( sun protection factor ) : chỉ số chống nắngAdvanced : nâng caoAgeless : trẻ mãi không già, chống lão hóaAll-day : cả ngàyAll-in-one : tổng thể trong một mẫu sản phẩmAll-natural : toàn bộ tự nhiênAnti-aging : chống lão hóaAnti-inflammatory : mẫu sản phẩm kháng viêmAntimicrobial : mẫu sản phẩm khử trùngAntioxidant-rich : mẫu sản phẩm chống chất oxy hóaAntiseptic : mẫu sản phẩm khử trùngAromatic : chứa hương liệu, mùi thơm hương liệuBeautiful : xinh đẹpBeneficial : mang lại quyền lợiBest : tốt nhấtBotanical : các loại sản phẩm có nguồn gốc thực vậtBrilliant : điển hình nổi bậtClarifying : làm sáng daClassic : loại sản phẩm truyền thống lịch sử, loại sản phẩm tầm cỡClean : sạchCleansing : làm sạchColor-true : thật màuConcentrated : cô đặtConvenient : tiện nghiCooling : thoáng mát, làm mátCreamy : kemCrease-resistant : chống nhănDaily : hàng ngàyDeep : sâuDeep-cleansing : làm sạch sâuDelicate : nhạy cảmDermatologist-recommended : được bác sĩ da liễu khuyên dùngDermatologist-tested : được kiểm nghiệm da liễuEasily-applied : thuận tiện sử dụngEasy-to-apply : dễ sử dụngEasy-to-use : dễ sử dụngEffective : hiệu suất caoEmollient : làm mềmEnhancing : củng cốEnriched : làm đa dạng chủng loạiEssential : thiết yếu, tinh chấtEven-toned : nước cân đối daExceptional : khác thường, đặc biệt quan trọng, ngoại lệExclusive : độc quyềnExfoliating : tẩy daFacial : thuộc về mặtFade-proof : chống phai, chống trôi, chống mờFirm : săn chắcFlawless : không tì vếtFormulated : công thứcFragrance-free : không hương liệuFragrant : hương thơmFresh : tươi mátHand-milled : xay tayHealthy : khỏe mạnhHealthy-looking : trông khỏe mạnhHeavenly : thiên đườngHerbal : thảo dượcHydrating : thủy hợpIdeal : lý tưởng

Intensified: làm mạnh thêm

Xem thêm: Mách mẹ một số phương pháp Làm Đẹp Da Bụng sau sinh mổ

THIẾT KẾ WEBSITE CHUYÊN NGHIỆP CHỈ VỚI 500K /NĂM

Intensive : nâng caoLasting : lê dàiLengthening : lê dàiLight : nhẹLightweight : nhẹLong-lasting : tính năng lâu bền hơnLong-wearing : để lâuLush : căng mịnMagical : kỳ diệu. thần kỳMedicated : chứa thuốcMedicinal : có đặc tính chữa bệnhMineral-rich : giàu khoáng chấtMiraculous : kỳ lại, thần diệuNatural-looking : trông tự nhiênNaturally : một cách tự nhiênNo-shine : không bóngNon-greasy : không nhờnNourishing : nhiều dưỡng chấtOrganic : hữu cơOutdoor : ngoài trờiOvernight : qua đêmOxidant-rich : dầu chất ô xi hóaPerfecting : hoàn thành xongPlant-based : làm từ thực vậtPlant-powered : bột thực vậtPowerful : can đảm và mạnh mẽProven : được ghi nhậnPure : thuần khiếtQuick-absorbing : hấp thụ nhanh, thẩm thấu nhanhQuick-drying : : khô nhanhRadiant : lộng lẫy, tỏa nắng rực rỡRecommended : được k huyên dùngRefreshing : làm mạnh khỏeRegenerating : tái sinh, hồi sinhReplenishing : làm đầy, bổ trợRestorative : phục sinhRevitalizing : tái tạo, tái sinhSatin-soft : láng mịn, trơn mượtShimmering : lộng lẫySignature : loại sản phẩm chínhSilky : mềm như lụaSmoothing : làm nhẵn, làm mịnSmudge-free : không tì vếtSmudge-resistant : chống ố, chống nhòeUltra-emollient : siêu mềmUltra-fine : siêu mịnUltra-light : siêu nhẹUnique : đặc biệt quan trọngVelvety : như nhungWaterproof : chống nước, chịu nướcYounger-looking : trông trẻ hơnYouth-enhancing : trẻ hóa

Từ vựng các vấn đề thường gặp về da

UV rays : tia UVAchy : đauAcne-prone : bị mụnAffected area : dùng da tổn thươngAge : lão hóaChalky : trắng bệch, trắng như phấnChapped : nứt nẻCracked : rạn nứtCreases : nhăn, nếp nhănDamage : tổn thươngDark circles : vùng tốiDelicate : nhậy cảmDirt : bẩnDiscoloration : đổi màu, tối màuDrying : khôDull : xỉn, đụcEnlarged pores : lỗ chân lông lớnEnvironmental damage : tổn thương do môi trường tự nhiênFade : phai màuFading : mờ đi, phai màuFlaking : bong trócGreasy : trơn, nhờnHarsh : thô, ráp, xù xìHumidity : ẩmImperfections : khuyết điểmImpurities : bẩn, không sạch, dơInflamed : sưng tấyIrritated : kích ứng, không dễ chịuItchy : ngứa, gây ra chứng ngứaOily : dầuSkin-damaging : tổn thương daSpots : đốm, nốtSun burn : cháy nắngSun damage : tổn thương nó nắngSweaty : mồ hôiUneven : không nhẵn, không nhẵn

Các mẫu câu dùng trong chăm sóc da

Combined with to create. : tích hợp với để tạo raFormula keeps skin looking : công thức giữ da trôngA formula enriched with. : công thức được làm giàu bằngA lighter coverage and a finish : một lớp phủ nhẹ và triển khai xongAdd a healthy glow to your .. : tạo sự mạnh khỏe cho của bạnHelps control all day long : giúp trấn áp cả ngàyLeave skin feeling noticeably : cảm thấy tự do như không trang điểmLook your best : trông đẹp nhấtOrganic / plant-powered / everyday essentials for beautiful skin : hữu cơ / bột làm từ thực vật / các bước thiết yếu cho một làn da đẹpPart of your daily regimen : một phần chính sách chăm sóc da hàng ngày của bạn

THIẾT KẾ WEBSITE CHUYÊN NGHIỆP CHỈ VỚI 500K /NĂM

Powerful yet gentle: mạnh mẽ nhưng vẫn nhẹ nhàng

Protects from sun, wind, and sea : bảo vệ khỏi nắng, gió và biểnFor best results, apply generously / frequently / often : để đạt tác dụng cao nhất, bôi nhiều / liên tục / định kỳFrom head to toe : từ đầu tới chân

Video liên quan

Related posts

8 cách làm mặt nạ bơ giúp dưỡng trắng da, trị mụn hiệu quả • Hello Bacsi

ladybaby

Cách bảo quản mặt nạ giấy đúng và những hiểu lầm thường gặp phải

ladybaby

9 Dịch vụ spa nhất định phải có dù là Spa nhỏ Mini

ladybaby